Heat Pump:
Trái tim của hệ thống Onsen hiện đại, bộ trao đổi nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhiệt độ nước khoáng nóng lên mức lý tưởng để tắm. Dựa trên nguyên lý di chuyển nhiệt bằng năng lượng điện, bộ trao đổi nhiệt khai thác nhiệt từ môi trường xung quanh, thường là không khí, và truyền sang nước khoáng nóng.
Phân loại:
- Bộ trao đổi nhiệt khí – nước: Sử dụng quạt để thổi khí qua dàn lạnh, thu nhiệt từ môi trường và truyền sang nước chảy qua dàn nóng.
- Bộ trao đổi nhiệt nước – nước: Hai dòng nước chảy ngược chiều nhau qua các ống trao đổi nhiệt, truyền nhiệt từ dòng nước nóng sang dòng nước lạnh.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Công suất: Thể hiện khả năng truyền nhiệt của bộ trao đổi nhiệt, được đo bằng kW.
- Hiệu suất: Thể hiện hiệu quả sử dụng năng lượng, được đo bằng hệ số COP (Coefficient of Performance).
- Môi chất lạnh: Nhiều loại môi chất lạnh khác nhau được sử dụng, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
- Loại khí: Khí thường được sử dụng là khí lạnh hoặc khí nóng.
Lợi ích:
- Tiết kiệm năng lượng so với các phương pháp gia nhiệt truyền thống như lò đốt gas hay điện trở.
- Hoạt động êm ái, ít tiếng ồn.
- Thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải CO2.
- Có thể đảo ngược chu trình để làm mát vào mùa hè.
Bơm biến tần:
Động cơ điện biến tần mang đến sự linh hoạt cho hệ thống Onsen, giúp điều chỉnh lưu lượng nước phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bơm biến tần thay thế cho các loại bơm truyền thống, vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ động cơ.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Công suất: Thể hiện khả năng bơm nước của bơm, được đo bằng kW.
- Lưu lượng: Thể hiện lượng nước mà bơm có thể bơm trong một giờ, được đo bằng m³/h.
- Áp lực: Thể hiện áp lực mà bơm có thể tạo ra, được đo bằng bar.
- Dải điều chỉnh tốc độ: Thể hiện phạm vi tốc độ mà bơm có thể hoạt động.
Lợi ích:
- Điều chỉnh lưu lượng nước chính xác, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng nhờ khả năng điều chỉnh tốc độ.
- Giảm tiếng ồn và rung động so với các loại bơm truyền thống.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ và các thiết bị khác trong hệ thống.
Bình lọc cát:
Bảo vệ hệ thống Onsen khỏi cặn bẩn, tạp chất, đảm bảo nguồn nước khoáng nóng luôn trong xanh và tinh khiết. Bình lọc cát sử dụng lớp cát lọc với kích thước hạt phù hợp để loại bỏ các cặn bẩn có kích thước từ lớn đến nhỏ.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước: Thể hiện đường kính và chiều cao của bình lọc, ảnh hưởng đến khả năng lọc và lưu lượng nước.
- Loại cát lọc: Nhiều loại cát lọc khác nhau được sử dụng, mỗi loại có kích thước hạt và khả năng lọc khác nhau.
- Lưu lượng nước: Thể hiện lượng nước mà bình lọc cát có thể xử lý trong một giờ.
- Áp suất vận hành: Thể hiện áp lực tối đa mà bình lọc cát có thể chịu được.
Lợi ích:
- Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, vi khuẩn khỏi nước khoáng nóng.
- Đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Giúp bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống Onsen khỏi cặn bẩn.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Van điện từ:
Van điện từ đóng vai trò như “bộ não” thông minh, điều khiển dòng chảy nước trong hệ thống Onsen một cách tự động và chính xác. Nhờ sử dụng solenoid, van điện từ có thể được điều khiển bằng tín hiệu điện, giúp mở/đóng van theo nhu cầu sử dụng.
Phân loại:
- Van bi: Dòng chảy đi qua van theo hình chữ V, phù hợp với lưu lượng nước trung bình và lớn.
- Van bướm: Dòng chảy đi qua van theo hình dạng cánh bướm, phù hợp với lưu lượng nước lớn.
- Van cổng: Dòng chảy đi qua van theo hình chữ nhật, phù hợp với lưu lượng nước lớn và áp lực cao.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước: Thể hiện đường kính cổng van, ảnh hưởng đến lưu lượng nước có thể đi qua.
- Loại van: Như đã phân loại ở trên, mỗi loại van có ưu và nhược điểm riêng về lưu lượng, áp lực và ứng dụng.
- Điện áp: Thể hiện điện áp mà van điện từ cần để hoạt động.
- Lưu lượng nước: Thể hiện lượng nước mà van điện từ có thể cho phép chảy qua trong một giờ.
Lợi ích:
- Điều khiển dòng chảy nước tự động và chính xác bằng tín hiệu điện.
- Tăng hiệu quả vận hành hệ thống Onsen.
- Tiết kiệm nhân công và giảm thiểu rò rỉ nước.
- Tăng độ an toàn cho hệ thống.
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ:
Cung cấp thông tin chính xác về nhiệt độ nước khoáng nóng, giúp người vận hành điều chỉnh hệ thống phù hợp để đảm bảo an toàn và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Phạm vi đo: Thể hiện dải nhiệt độ mà đồng hồ có thể đo.
- Độ chính xác: Thể hiện sai số tối đa của phép đo.
- Loại cảm biến: Nhiều loại cảm biến nhiệt độ khác nhau được sử dụng, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng về độ chính xác, độ bền và giá thành.
- Kiểu hiển thị: Có thể hiển thị nhiệt độ bằng dạng số hoặc bằng kim chỉ.
Lợi ích:
- Cung cấp thông tin chính xác về nhiệt độ nước khoáng nóng.
- Giúp điều chỉnh hệ thống để đảm bảo an toàn và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.
- Dễ dàng theo dõi và kiểm soát nhiệt độ nước.
- Tăng tính chuyên nghiệp cho hệ thống Onsen.
Bộ trao đổi nhiệt
Bộ trao đổi nhiệt đóng vai trò quan trọng trong mô hình onsen, giúp truyền nhiệt từ nguồn nước nóng tự nhiên đến nước lạnh để cung cấp nước tắm onsen cho người sử dụng. Cấu tạo và nguyên tắc hoạt động của bộ trao đổi nhiệt trong mô hình onsen có thể được tóm tắt như sau:
Cấu tạo:
- Vách ngăn: Thường được làm từ vật liệu dẫn nhiệt tốt như thép không gỉ, đồng hoặc titanium. Vách ngăn này có nhiệm vụ ngăn cách nước nóng tự nhiên và nước lạnh, đồng thời tạo ra diện tích bề mặt cho quá trình truyền nhiệt diễn ra.
- Kênh dẫn dòng chảy: Dẫn dắt nước nóng tự nhiên và nước lạnh đi qua hai bên của vách ngăn. Kênh dẫn dòng chảy được thiết kế để tối ưu hóa lưu lượng dòng chảy và tăng hiệu quả truyền nhiệt.
- Nối: Kết nối bộ trao đổi nhiệt với hệ thống cung cấp nước onsen.
Nguyên tắc hoạt động:
- Nước nóng tự nhiên từ nguồn suối nước nóng được dẫn qua một kênh dẫn dòng chảy riêng biệt.
- Nước lạnh được lấy từ nguồn nước sạch hoặc nước tái sử dụng.
- Khi hai dòng chảy di chuyển qua các kênh dẫn dòng chảy, nhiệt từ nước nóng tự nhiên sẽ truyền qua vách ngăn sang nước lạnh.
- Nước lạnh sau khi được truyền nhiệt sẽ trở thành nước onsen nóng và được dẫn đến bể tắm onsen.