Solareast Inver-Premium cung cấp máy bơm nhiệt hồ bơi với công suất từ 7KW đến 25KW, phù hợp cho gia đình và các ứng dụng thương mại nhẹ.
Dòng sản phẩm này hỗ trợ cả máy bơm nhiệt hồ bơi 240V và 415V, giúp dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau.
Máy bơm nhiệt này hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -15°C đến 43°C. Nó có thể làm nóng nước từ 8°C đến 40°C và làm mát từ 8°C đến 28°C.
Máy tích hợp 5 chế độ vận hành:
Solareast sử dụng R32 làm môi chất lạnh thân thiện với môi trường:
① Giảm 60% lượng khí thải nhà kính so với R410a.
② Giảm 10% lượng môi chất lạnh cần dùng trên mỗi kW, giúp tiết kiệm năng lượng.
③ Dễ tái chế, thân thiện với người dùng và không ảnh hưởng đến tầng ozone.
Công nghệ Full Inverter giúp máy bơm hoạt động hiệu quả hơn bằng cách điều chỉnh công suất dần dần, không bật/tắt đột ngột như các mẫu truyền thống. Điều này giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Trái tim của máy bơm nhiệt hồ bơi này là máy nén xoay chiều Mitsubishi. Công nghệ máy bơm nhiệt Mitsubishi giúp hệ thống duy trì nhiệt độ ổn định quanh năm với hiệu suất tối ưu và mức tiêu thụ năng lượng thấp nhất. Máy nén tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với nhu cầu nhiệt của hồ bơi, giúp tiết kiệm điện và giữ nhiệt độ nước ổn định.
Thiết bị phù hợp với cả hồ bơi âm đất và hồ bơi lắp nổi, đảm bảo khả năng sưởi ấm tiết kiệm năng lượng với mức tiêu thụ điện tối thiểu.
Máy bơm nhiệt này được trang bị bảng điều khiển cảm ứng, giúp thao tác dễ dàng. Mô-đun WiFi tích hợp cho phép người dùng điều khiển từ xa qua smartphone, giúp điều chỉnh cài đặt một cách đơn giản và thuận tiện.
Với chế độ Eco Inverter và Power Inverter, người dùng có thể quản lý hệ thống bơm nhiệt hồ bơi ngay trên điện thoại. Chức năng điều khiển từ xa giúp dễ dàng tùy chỉnh nhiệt độ, theo dõi hiệu suất hoạt động.
Vỏ máy bằng kim loại cao cấp, thiết kế sang trọng, bền bỉ và phù hợp với không gian ngoài trời. Điều này giúp máy hòa hợp với môi trường xung quanh, lý tưởng cho hồ bơi lắp nổi. Công nghệ bơm nhiệt Mitsubishi đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
Dải đèn LED giúp người dùng dễ dàng nhận biết trạng thái hoạt động của máy:
🔵 Đèn xanh lá: Máy đang bật hoặc ở chế độ chờ.
🔵 Đèn xanh dương: Máy hoạt động bình thường.
🔴 Đèn đỏ: Phát hiện lỗi cần kiểm tra.
Tính năng này giúp người dùng theo dõi nhanh chóng tình trạng hoạt động của máy bơm nhiệt.
1. Các tùy chọn điện áp có sẵn là gì?
Dòng BYC hỗ trợ máy bơm nhiệt hồ bơi 240V và máy bơm nhiệt hồ bơi 415V, giúp dễ dàng tương thích với các hệ thống điện khác nhau.
2. Dải đèn LED giúp người dùng như thế nào?
Dải đèn LED thay đổi màu sắc để hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị, giúp kiểm tra nhanh chóng xem máy có hoạt động ổn định hay không.
3. Tôi có thể điều khiển máy bơm nhiệt này từ xa không?
Có. Máy bơm nhiệt được trang bị mô-đun WiFi tích hợp, cho phép điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh cài đặt và theo dõi hiệu suất mọi lúc, mọi nơi.
4. Máy bơm nhiệt hồ bơi 7KW có đủ mạnh cho gia đình không?
Có. Máy bơm nhiệt hồ bơi 7KW được thiết kế dành cho hồ bơi gia đình nhỏ và trung bình, đảm bảo khả năng làm nóng hiệu quả trong khi vẫn tiết kiệm điện năng.
5. Công nghệ bơm nhiệt Mitsubishi giúp cải thiện hiệu suất như thế nào?
Máy bơm nhiệt Mitsubishi sử dụng công nghệ máy nén quay tiên tiến, giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong thời tiết lạnh, đồng thời giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Dòng BYC Series của Solareast là lựa chọn tiết kiệm chi phí, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ inverter, máy nén Mitsubishi và hoạt động êm ái, sản phẩm này cung cấp giải pháp sưởi ấm đáng tin cậy cho hồ bơi gia đình và thương mại nhỏ quanh năm.
Model | BYC-007TH1 | BYC-010TH1 | BYC-013TH1 | BYC-017TH1 | BYC-021TH1 | BYC-025TH1 |
* Heating Capacity at Air 26℃, Humidity 80%, Water 26℃ in, 28℃ out | ||||||
Heating Capacity (kW) | 7.0~1.7 | 9~2.3 | 12.5~3.0 | 16.5~3.8 | 20.5~4.8 | 25~6.8 |
Power Input (kW) | 1.04~0.12 | 1.34~0.16 | 1.84~0.21 | 2.46~0.25 | 3.06~0.32 | 3.73~0.44 |
COP | 14.5~6.7 | 14.3~6.7 | 14.5~6.8 | 15~6.7 | 15~6.7 | 15.5~6.7 |
* Heating Capacity at Air 15℃, Humidity 70%, Water 26℃ in, 28℃ out | ||||||
Heating Capacity (kW) | 5.3~1.3 | 6.8~1.7 | 9.3~2.2 | 12.3~2.8 | 15.0~3.5 | 19.0~4.9 |
Power Input (kW) | 1.06~0.17 | 1.39~0.23 | 1.86~0.29 | 2.51~0.37 | 3.06~0.47 | 3.88~0.65 |
COP | 7.5~5.0 | 7.5~4.9 | 7.5~5.0 | 7.5~4.9 | 7.5~4.9 | 7.5~4.9 |
* Cooling Capacity at Air 35℃, Water 29℃ in, 27℃ out | ||||||
Cooling Capacity (kW) | 3.7~1.0 | 4.9~1.4 | 6.5~1.8 | 8.2~2.3 | 10.2~2.8 | 12.5~3.8 |
Power Input (kW) | 1.0~0.15 | 1.32~0.21 | 1.76~0.27 | 2.22~0.35 | 2.76~0.42 | 3.38~0.58 |
EER | 6.6~3.7 | 6.6~3.7 | 6.6~3.7 | 6.6~3.7 | 6.6~3.7 | 6.6~3.7 |
* General data | ||||||
Power supply | 220~240V/1/50 | |||||
Max Power Input (kW) | 1.4 | 1.7 | 2.1 | 2.5 | 3.1 | 4.3 |
Max Current (A) | 6.6 | 8.1 | 10 | 11.9 | 14.7 | 20.5 |
Water Flow Volume (m3/h) | 2.5 | 3.5 | 4.5 | 5.5 | 6.5 | 9 |
Refrigerant | R32 | |||||
Heat Exchanger | Titanium | |||||
Air Flow Direction | Horizontal | |||||
Kind of defrost | by 4 way valve | |||||
Working temp. range (℃) | -15~43 | |||||
Casing Material | Aluminum alloy & Metal | |||||
Water Proof Level | IPX4 | |||||
Noise level 1m dB(A) | 37~46 | 38~47 | 40~49 | 41~51 | 41~52 | 42~52 |
Noise level 10m dB(A) | 18~27 | 19~28 | 20~29 | 21~31 | 21~32 | 23~33 |
Net Weight (kg) | 46 | 48 | 55 | 63 | 68 | 88 |
Gross Weight (kg) | 56 | 58 | 65 | 73 | 78 | 98 |
Net Dimensions (mm) | 870*420*640 | 1050*420*690 | 1050*420*900 | |||
Package Dimensions (mm) | 930*470*760 | 1110*470*810 | 1110*470*1020 |
VPGD: Tầng 2, tòa nhà Bea Sky, đường Phạm Tu, phường Đại Kim , quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Hotline: 0925 009 000